
(Ban hành kèm theo Thông tư số 41/2016/TT-BLĐTBXH ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
| 
 STT  | 
 Máy, thiết bị, vật tư và các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động  | 
 Đơn vị  | 
 Mức giá (đồng)  | 
|
| 
 Hạng mục  | 
 Đặc tính kỹ thuật  | 
 
  | 
 
  | 
|
| 
 1  | 
 Nồi hơi  | 
 Công suất nhỏ hơn 01 tấn/giờ  | 
 Thiết bị  | 
 700.000  | 
| 
 Công suất từ 01 tấn/giờ đến 02 tấn/giờ  | 
 Thiết bị  | 
 1.400.000  | 
||
| 
 Công suất từ trên 02 tấn/giờ đến 06 tấn/giờ  | 
 Thiết bị  | 
 2.500.000  | 
||
| 
 Công suất từ trên 06 tấn/giờ đến 10 tấn/giờ  | 
 Thiết bị  | 
 2.800.000  | 
||
| 
 Công suất từ trên 10 tấn/giờ đến 15 tấn/giờ  | 
 Thiết bị  | 
 4.400.000  | 
||
| 
 Công suất từ trên 15 tấn/giờ đến 25 tấn/giờ  | 
 Thiết bị  | 
 5.000.000  | 
||
| 
 Công suất từ trên 25 tấn/giờ đến 50 tấn/giờ  | 
 Thiết bị  | 
 8.000.000  | 
||
| 
 Công suất từ trên 50 tấn/giờ đến 75 tấn/giờ  | 
 Thiết bị  | 
 10.800.000  | 
||
| 
 Công suất từ trên 75 tấn/giờ đến 125 tấn/giờ  | 
 Thiết bị  | 
 14.000.000  | 
||
| 
 Công suất từ trên 125 tấn/giờ đến 200 tấn/giờ  | 
 Thiết bị  | 
 23.000.000  | 
||
| 
 Công suất từ trên 200 tấn/giờ đến 400 tấn/giờ  | 
 Thiết bị  | 
 32.000.000  | 
||
| 
 Công suất trên 400 tấn/giờ  | 
 Thiết bị  | 
 39.000.000  | 
||
| 
 2  | 
 Bình chịu áp lực  | 
 Dung tích đến 02 m3  | 
 Thiết bị  | 
 500.000  | 
| 
 Dung tích từ trên 02 m3 đến 10 m3  | 
 Thiết bị  | 
 800.000  | 
||
| 
 Dung tích từ trên 10 m3 đến 25 m3  | 
 Thiết bị  | 
 1.200.000  | 
||
| 
 Dung tích từ trên 25 m3 đến 50 m3  | 
 Thiết bị  | 
 1.500.000  | 
||
| 
 Dung tích từ trên 50 m3 đến 100 m3  | 
 Thiết bị  | 
 4.000.000  | 
||
| 
 Dung tích từ trên 100 m3 đến 500 m3  | 
 Thiết bị  | 
 6.000.000  | 
||
| 
 Dung tích trên 500 m3  | 
 Thiết b  | 
 7.500.000  | 
||
| 
 3  | 
 Hệ thống lạnh  | 
 Năng suất lạnh đến 30.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 1.400.000  | 
| 
 Năng suất lạnh từ trên 30.000 Kcal/h đến 100.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 2.500.000  | 
||
| 
 Năng suất lạnh từ trên 100.000 Kcal/h đến 1.000.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 4.000.000  | 
||
| 
 Năng suất lạnh trên 1.000.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 5.000.000  | 
||
| 
 4  | 
 Hệ thống đường ống áp lực  | 
 Đường kính ống đến 150 mm  | 
 m  | 
 10.000  | 
| 
 Đường kính ống trên 150 mm  | 
 m  | 
 15.000  | 
||
| 
 5  | 
 Cần trục  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 5.1  | 
 Cần trục  | 
 Tải trọng dưới 3,0 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 700.000  | 
| 
 Tải trọng từ 3,0 tấn đến 7,5 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 1.200.000  | 
||
| 
 Tải trọng từ trên 7,5 tấn đến 15 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 2.200.000  | 
||
| 
 Tải trọng từ trên 15 tấn đến 30 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 3.000.000  | 
||
| 
 Tải trọng từ trên 30 tấn đến 75 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 4.000.000  | 
||
| 
 Tải trọng từ trên 75 tấn đến 100 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 5.000.000  | 
||
| 
 Tải trọng trên 100 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 6.000.000  | 
||
| 
 5.2  | 
 Các loại máy trục khác  | 
 Tải trọng dưới 3,0 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 700.000  | 
| 
 Tải trọng từ 3,0 tấn đến 7,5 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 1.200.000  | 
||
| 
 Tải trọng từ trên 7,5 tấn đến 15 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 2.200.000  | 
||
| 
 Tải trọng từ trên 15 tấn đến 30 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 3.000.000  | 
||
| 
 Tải trọng từ trên 30 tấn đến 75 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 4.000.000  | 
||
| 
 Tải trọng từ trên 75 tấn đến 100 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 5.000.000  | 
||
| 
 Tải trọng trên 100 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 6.000.000  | 
||
| 
 6  | 
 Tời, Trục tải, cáp treo vận chuyển người, Tời thủ công có tải trọng từ 1.000 kg trở lên  | 
 Tải trọng đến 1,0 tấn và góc nâng từ 0 độ đến 35 độ  | 
 Thiết bị  | 
 1.800.000  | 
| 
 Tải trọng trên 1 tấn và góc nâng trên 35 độ đến 90 độ.  | 
 Thiết bị  | 
 2.000.000  | 
||
| 
 Cáp treo vận chuyển người  | 
 Mét dài cáp  | 
 20.000  | 
||
| 
 Tời thủ công có tải trọng 1.000 kg trở lên.  | 
 Thiết bị  | 
 1.000.000  | 
||
| 
 7  | 
 Máy vận thăng nâng hàng, nâng hàng kèm người, nâng người; Sàn nâng người, nâng hàng  | 
 Tải trọng nâng dưới 3 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 700.000  | 
| 
 Tải trọng nâng từ 3 tấn trở lên  | 
 Thiết bị  | 
 1.500.000  | 
||
| 
 Nâng người có số lượng đến 10 người  | 
 Thiết bị  | 
 2.500.000  | 
||
| 
 Nâng người có số lượng trên 10 người  | 
 Thiết bị  | 
 3.000.000  | 
||
| 
 8  | 
 Thang máy các loại  | 
 Thang máy dưới 10 tầng dừng  | 
 Thiết bị  | 
 2.000.000  | 
| 
 Thang máy từ 10 tầng dừng đến 20 tầng dừng  | 
 Thiết bị  | 
 3.000.000  | 
||
| 
 Thang máy trên 20 tầng dừng  | 
 Thiết bị  | 
 4.500.000  | 
||
| 
 9  | 
 Palăng điện, xích kéo tay  | 
 Palăng điện tải trọng đến 3 tấn, palăng xích kéo tay tải trọng nâng từ 1 tấn đến 3 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 750.000  | 
| 
 Palăng điện, palăng xích kéo tay tải trọng nâng từ trên 3 tấn đến 7,5 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 1.300.000  | 
||
| 
 Palăng điện, xích kéo tay tải trọng nâng trên 7,5 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 1.800.000  | 
||
| 
 10  | 
 Xe nâng hàng dùng động cơ có tải trọng từ 1,0 tấn trở lên, xe tự hành nâng người.  | 
 Tải trọng nâng từ 1 tấn đến 3 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 1.100.000  | 
| 
 Tải trọng nâng từ trên 3 tấn đến 7,5 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 1.600.000  | 
||
| 
 Tải trọng nâng từ trên 7,5 tấn đến 15 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 1.900.000  | 
||
| 
 Tải trọng trên 15 tấn  | 
 Thiết bị  | 
 2.500.000  | 
||
| 
 Xe tự hành nâng người (không phân biệt tải trọng)  | 
 Thiết bị  | 
 1.400.000  | 
||
| 
 11  | 
 Hệ thống điều chế; nạp khí; khí hóa lỏng, hòa tan  | 
 Hệ thống có 20 miệng nạp trở xuống  | 
 Hệ thống  | 
 2.500.000  | 
| 
 Hệ thống có 21 miệng nạp trở lên  | 
 Hệ thống  | 
 3.000.000  | 
||
| 
 12  | 
 Chai dùng để chứa, chuyên chở khí nén, khí hóa lỏng, khí hòa tan  | 
 Chai chứa khí đốt hóa lỏng dung tích nhỏ hơn 30 lít (Kiểm định định kỳ)  | 
 Chai  | 
 25.000  | 
| 
 Chai chứa khí đốt hóa lỏng dung tích từ 30 lít trở lên (Kiểm định định kỳ)  | 
 Chai  | 
 40.000  | 
||
| 
 Chai chứa khí đốt hóa lỏng tiêu chuẩn (Kiểm định lần đầu)  | 
 Chai  | 
 70.000  | 
||
| 
 Chai khác (không kể dung tích)  | 
 Chai  | 
 50.000  | 
||
| 
 Chai chứa khí độc (không kể dung tích)  | 
 Chai  | 
 70.000  | 
||
| 
 13  | 
 Tàu lượn, đu quay, máng trượt và các công trình vui chơi khác  | 
 Tàu lượn, đu quay số lượng dưới 20 người  | 
 Thiết bị  | 
 1.500.000  | 
| 
 Tàu lượn, đu quay có số lượng từ 21 người trở lên  | 
 Thiết bị  | 
 3.000.000  | 
||
| 
 Máng trượt và công trình vui chơi khác  | 
 Thiết bị  | 
 2.000.000  | 
||
| 
 Sàn biểu diễn, khán đài  | 
 m2  | 
 100.000  | 
||
| 
 14  | 
 Thang cuốn, băng tải chở người  | 
 Thang cuốn không kể năng suất  | 
 Thiết bị  | 
 2.200.000  | 
| 
 Băng tải chở người không kể năng suất  | 
 Thiết bị  | 
 2.500.000  | 
||
| 
 15  | 
 Nồi đun nước nóng  | 
 Công suất nhỏ hơn 500.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 700.000  | 
| 
 Công suất từ 500.000 đến 750.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 1.200.000  | 
||
| 
 Công suất từ trên 750.000 Kcal/h đến 1.000.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 2.000.000  | 
||
| 
 Công suất từ trên 1.000.000 Kcal/h đến 1.500.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 2.400.000  | 
||
| 
 Công suất từ trên 1.500.000 Kcal/h đến 2.000.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 2.560.000  | 
||
| 
 Công suất trên 2.000.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 2.800.000  | 
||
| 
 16  | 
 Nồi gia nhiệt dầu  | 
 Công suất nhỏ hơn 1.000.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 960.000  | 
| 
 Công suất từ 1.000.000 đến 2.000.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 1.200.000  | 
||
| 
 Công suất từ trên 2.000.000 Kcal/h đến 4.000.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 1.440.000  | 
||
| 
 Công suất trên 4.000.000 Kcal/h  | 
 Thiết bị  | 
 2.000.000  | 
||